Hantechn@ Bán buôn chuyên nghiệp Băng đo tùy chỉnh Vỏ cao su Băng đo số liệu
Khám phá đỉnh cao của độ chính xác khi đo bằng Băng đo cao cấp của chúng tôi.Được thiết kế với vỏ cao su đúc đồng bền và có Nút một lần tiện lợi, thước dây này là một công cụ thay đổi cuộc chơi cho những người đam mê DIY cũng như các chuyên gia.
Cho dù bạn đang thực hiện các phép đo SPECM, FT hay MM, thước dây này đều có độ chính xác vượt trội.Vỏ cao su không chỉ mang lại khả năng bảo vệ chắc chắn mà còn mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái khi sử dụng lâu dài.
Vỏ cao su có một nút dừng
ĐẶC BIỆT (M/FTXMM) | SỐ LƯỢNG MỖI CARTON(CHIẾC) | ĐÓNG GÓI CTN(CM) |
3/10X19 | 120 | 40X26.5X34 |
5/16X19 | 120 | 42,5X27,5X40 |
5/16X25 | 120 | 45X23X32 |
7/25X25 | 60 | 51X19X27 |
ĐẶC BIỆT (M/FTXMM) | SỐ LƯỢNG MỖI CARTON(CHIẾC) | ĐÓNG GÓI CTN(CM) |
3/10X16 | 120 | 62,5X26,5X36 |
5/16X19 | 120 | 42,5X27,5X40 |
5/16X25 | 120 | 45X23X32 |
7.5/25X25 | 60 | 51X19X27 |
ĐẶC BIỆT (M/FTXMM) | SỐ LƯỢNG MỖI CARTON(CHIẾC) | ĐÓNG GÓI CTN(CM) |
3/10X16 | 120 | 62,5X26,5X36 |
5/16X19 | 120 | 42,5X27,5X40 |
5/16X25 | 120 | 45X23X32 |
7.5/25X25 | 60 | 51X19X27 |
ĐẶC BIỆT (M/FTXMM) | SỐ LƯỢNG MỖI CARTON(CHIẾC) | ĐÓNG GÓI CTN(CM) |
3/10X16 | 120 | 62,5X26,5X36 |
5/16X19 | 120 | 42,5X27,5X40 |
7.5/25X25 | 60 | 51X19X27 |
ĐẶC BIỆT (M/FTXMM) | SỐ LƯỢNG MỖI CARTON(CHIẾC) | ĐÓNG GÓI CTN(CM) |
3/10X16 | 120 | 62,5X26,5X36 |
3/10X19 | 120 | 40X26.5X34 |
5/16X19 | 120 | 42,5X27,5X40 |
5/16X25 | 120 | 45X23X32 |
7.5/25X25 | 60 | 51X19X27 |
ĐẶC BIỆT (M/FTXMM) | SỐ LƯỢNG MỖI CARTON(CHIẾC) | ĐÓNG GÓI CTN(CM) |
3/10X16 | 120 | 62,5X26,5X36 |
5/16X19 | 120 | 42,5X27,5X40 |
5/16X25 | 120 | 45X23X32 |
7.5/25X25 | 60 | 51X19X27 |
ĐẶC BIỆT (M/FTXMM) | SỐ LƯỢNG MỖI CARTON(CHIẾC) | ĐÓNG GÓI CTN(CM) |
3/10X16 | 120 | 62,5X26,5X36 |
5/16X19 | 120 | 42,5X27,5X40 |
5/16X25 | 120 | 45X23X32 |
7.5/25X25 | 60 | 51X19X27 |
ĐẶC BIỆT (M/FTXMM) | SỐ LƯỢNG MỖI CARTON(CHIẾC) | ĐÓNG GÓI CTN(CM) |
3/10X16 | 120 | 62,5X26,5X36 |
5/16X19 | 120 | 42,5X27,5X40 |
5/16X25 | 120 | 45X23X32 |
7.5/25X25 | 60 | 51X19X27 |
10/33X25 | 60 | 48X19X28 |
ĐẶC BIỆT (M/FTXMM) | SỐ LƯỢNG MỖI CARTON(CHIẾC) | ĐÓNG GÓI CTN(CM) |
3/10X19 | 120 | 40X26.5X34 |
5/16X19 | 120 | 40X23X32 |
5/16X25 | 120 | 45X23X32 |
7.5/25X25 | 60 | 48X19X25 |
ĐẶC BIỆT (M/FTXMM) | SỐ LƯỢNG MỖI CARTON(CHIẾC) | ĐÓNG GÓI CTN(CM) |
3/10X16 | 120 | 62,5X26,5X36 |
5/16X19 | 120 | 42,5X27,5X40 |
5/16X25 | 120 | 45X23X32 |
7.5/25X25 | 60 | 51X19X27 |
ĐẶC BIỆT (M/FTXMM) | SỐ LƯỢNG MỖI CARTON(CHIẾC) | ĐÓNG GÓI CTN(CM) |
3/10X16 | 120 | 40X20X28 |
5/16X19 | 120 | 40X23X32 |
5/16X25 | 120 | 45X23X32 |
7.5/25X25 | 60 | 48X19X25 |
10/33X25 | 60 | 48X19X28 |
ĐẶC BIỆT (M/FTXMM) | SỐ LƯỢNG MỖI CARTON(CHIẾC) | ĐÓNG GÓI CTN(CM) |
3/10X16 | 120 | 40X20X28 |
5/16X19 | 120 | 40X23X32 |
5/16X25 | 120 | 45X23X32 |
7.5/25X25 | 60 | 48X19X25 |
10/33X25 | 60 | 48X19X28 |
ĐẶC BIỆT (M/FTXMM) | SỐ LƯỢNG MỖI CARTON(CHIẾC) | ĐÓNG GÓI CTN(CM) |
3/10X16 | 120 | 42X21X30 |
3/10X19 | 180 | 43,5X22X41 |
5/16X19 | 120 | 45X23X32 |
5/16X25 | 120 | 45X23X32 |
7.5/25X25 | 60 | 51X19X27 |
10/33X25 | 60 | 50X22X30 |
ĐẶC BIỆT (M/FTXMM) | SỐ LƯỢNG MỖI CARTON(CHIẾC) | ĐÓNG GÓI CTN(CM) |
5/16X19 | 120 | 40X23X32 |
5/16X25 | 120 | 45X23X32 |
7.5/25X25 | 60 | 48X19X25 |
ĐẶC BIỆT (M/FTXMM) | SỐ LƯỢNG MỖI CARTON(CHIẾC) | ĐÓNG GÓI CTN(CM) |
3/10X16 | 120 | 42X21X30 |
5/16X19 | 120 | 45X23X32 |
5/16X25 | 120 | 45X23X32 |
7.5/25X25 | 60 | 51X19X27 |