Xẻng xúc tuyết 18V – 4C0118
Hiệu suất mạnh mẽ 18V:
Pin 18V cung cấp đủ năng lượng để dọn tuyết hiệu quả. Nó dễ dàng di chuyển tuyết, cho phép bạn lấy lại lối đi và đường lái xe của mình.
Tự do không dây:
Nói lời tạm biệt với dây điện rối và phạm vi hạn chế. Thiết kế không dây cho phép bạn di chuyển tự do và dọn tuyết mà không bị hạn chế.
Hiệu suất pin:
Pin 18V được tối ưu hóa để sử dụng lâu dài. Pin giữ điện tốt, đảm bảo bạn có thể hoàn thành công việc dọn tuyết mà không bị gián đoạn.
Dọn tuyết dễ dàng:
Với xẻng xúc tuyết 18V, bạn có thể dọn tuyết với ít công sức nhất. Nó được thiết kế để giảm bớt áp lực lên lưng và cánh tay của bạn, giúp việc dọn tuyết bớt vất vả hơn.
Ứng dụng đa năng:
Máy thổi tuyết này đa năng và phù hợp với nhiều nhiệm vụ dọn tuyết. Sử dụng để dọn đường lái xe, lối đi và các khu vực ngoài trời khác.
Nâng cấp thói quen dọn tuyết của bạn với Xẻng tuyết 18V của chúng tôi, nơi sức mạnh kết hợp với sự tiện lợi. Cho dù bạn là chủ nhà đang phải đối mặt với đường lái xe phủ đầy tuyết hay là người quản lý bất động sản chịu trách nhiệm dọn đường, chiếc xẻng tuyết này sẽ đơn giản hóa quy trình và đảm bảo kết quả ấn tượng.
● Xẻng xúc tuyết của chúng tôi được thiết kế để dọn tuyết nhanh chóng, lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp không rắc rối.
● Với điện áp 18V mạnh mẽ, sản phẩm tạo ra lực đẩy tuyết mạnh mẽ, vượt trội hơn so với các loại xẻng xúc tuyết thông thường.
● Tốc độ 2200 vòng/phút của xẻng đảm bảo hiệu quả dọn tuyết, một lợi thế độc đáo cho việc dọn dẹp nhanh chóng vào mùa đông.
● Tiêu thụ điện năng thấp, có dòng điện không tải là 5A, giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng trong khi vẫn duy trì hiệu suất.
● Với chiều rộng 12 inch, nó dọn sạch một con đường rộng hơn sau mỗi lần dọn, phù hợp với nhiều độ sâu và chiều rộng tuyết khác nhau.
● Máy có thể phun tuyết xa tới 1,2m (phía trước) và 1m (bên hông), với khoảng cách tối đa là 4,2m (phía trước) và 2,5m (bên hông), đảm bảo xử lý tuyết hiệu quả.
Điện áp | 18V |
Tốc độ không tải | 2200 vòng/phút |
Dòng điện không tải | 5A |
Chiều rộng | 12”(300mm) |
Chiều cao ném | 1,2m (mặt trước); 1m (mặt bên) |
Khoảng cách ném | 4,2m (mặt trước); 2,5m (mặt bên) |